Có 2 kết quả:
視微知著 shì wēi zhī zhuó ㄕˋ ㄨㄟ ㄓ ㄓㄨㄛˊ • 视微知着 shì wēi zhī zhuó ㄕˋ ㄨㄟ ㄓ ㄓㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one tiny clue reveals the general trend (idiom); small beginnings show how things will develop
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one tiny clue reveals the general trend (idiom); small beginnings show how things will develop
Bình luận 0